Banner tin tức
Ngày tốt để khai trương: Chọn chuẩn xác rước TÀI LỘC 2026
15/10/2025
8 lượt xem

Ngày tốt để khai trương: Chọn chuẩn xác rước TÀI LỘC 2026

Việc chọn ngày khai trương (Khai Xuân) là một nghi thức phong thủy quan trọng, quyết định nguồn năng lượng khởi đầu và sự thịnh vượng của công việc kinh doanh trong suốt cả năm. Để đạt được sự khởi đầu "Đại Cát Đại Lợi" và tối đa hóa khả năng Rước Tài Lộc, quá trình lựa chọn phải được thực hiện một cách khoa học, kết hợp giữa Thiên Thời (Can Chi, Ngũ Hành của năm), Địa Lợi (Trực, Sao chiếu mệnh) và Nhân Hòa (Mệnh, Tuổi của Gia Chủ). Báo cáo này trình bày quy trình lọc chọn chuẩn xác cho Năm Bính Ngọ 2026.

I. TỔNG QUAN NỀN TẢNG PHONG THỦY NĂM BÍNH NGỌ 2026

Năm 2026 được xác định là năm Bính Ngọ, một năm mang đặc tính Hỏa mạnh mẽ (Thiên Can Bính thuộc Hỏa, Địa Chi Ngọ thuộc Hỏa). Tuy nhiên, yếu tố quyết định vận mệnh năm là Nạp Âm Mệnh, hay còn gọi là Thiên Mệnh.

1.1. Luận Giải Thiên Mệnh và Ngũ Hành của Năm Bính Ngọ

Nạp Âm Mệnh của năm Bính Ngọ 2026 là Thiên Hà Thủy (Nước Trên Trời). Đây là một bản mệnh mang tính chất cao quý, hiền hòa, có khả năng che chở và nuôi dưỡng. Tuy nhiên, tính chất "Nước Trên Trời" cũng ngụ ý rằng bản mệnh này có thể không ổn định hoặc cần sự hỗ trợ mạnh mẽ để duy trì sự bền vững.

Dựa trên nguyên tắc Ngũ Hành Tương Sinh Tương Khắc, Mệnh Thiên Hà Thủy đặc biệt được lợi khi gặp hành Kim (Kim sinh Thủy) hoặc hành Thủy (Bình Hòa). Do đó, khi lựa chọn ngày giờ để khai trương trong năm 2026, các ngày thuộc hành Kim hoặc Thủy sẽ củng cố nền tảng kinh doanh, giúp việc thu hút Tài Lộc dễ dàng hơn và tạo sự ổn định ngay từ thời điểm khởi đầu. Ngược lại, những ngày có Ngũ Hành thuộc Hỏa hoặc Thổ cần được xem xét cẩn trọng, vì Hỏa khắc Thủy, trong khi Thủy khắc Thổ có thể gây hao tốn năng lượng của Gia Chủ và Mệnh năm.

1.2. Phân Tích Xung Thái Tuế Nền tảng và Khuyến Nghị Đầu Năm

Địa Chi Ngọ của năm 2026 xung khắc trực tiếp với Địa Chi Tý (Tý – Ngọ là cặp tương xung trong bộ Tứ Hành Xung). Điều này yêu cầu mọi Gia Chủ có tuổi Tý, hoặc chọn các ngày Tý, cần phải cực kỳ thận trọng trong các quyết định kinh doanh và khai trương. Việc phạm vào Xung Thái Tuế có thể dẫn đến trì trệ, xung đột, hoặc khó khăn kéo dài trong công việc.  

Nghi thức Khai Trương hay Khai Xuân đầu năm là hành động khởi động nguồn năng lượng thịnh vượng. Theo quan niệm dân gian và phong thủy, Mùng 1 Tết Âm lịch, tức ngày 29/01/2026 Dương lịch, là ngày thích hợp để thực hiện các nghi lễ khởi động như xuất hành, khai bút, lễ chùa và khai trương.  

Để tối ưu hóa việc Khai Xuân, Gia Chủ nên chú ý đến Giờ Hoàng Đạo Sơ Khai, bao gồm các khung giờ: Dần (3–5h), Thìn (7–9h), Tỵ (9–11h), Thân (15–17h), Dậu (17–19h), và Hợi (21–23h). Đặc biệt, về phương vị cầu tài lộc, hướng Bắc được chỉ định là hướng tốt nhất để cầu Tài Lộc trong ngày này, trong khi Đông Nam là hướng tốt cho gia đạo. Đối với việc khai trương, ưu tiên hướng Bắc (tương ứng với hành Thủy, Bình Hòa với Mệnh Thiên Hà Thủy của năm) khi thực hiện nghi thức cúng bái hoặc mở cửa hàng lần đầu sẽ mang lại sự tương hợp lớn về mặt Ngũ Hành.  

Table 1: Khái Quát về Bính Ngọ 2026: Ngũ Hành và Xung Khắc Nền Tảng

Thiên Can Địa Chi Ngũ Hành (Mệnh) Hành Tương Sinh (Ưu tiên) Hành Tương Khắc (Cần chế hóa) Địa Chi Xung Khắc (Tuyệt Đối Kỵ)
Bính (Hỏa) Ngọ (Hỏa) Thiên Hà Thủy Kim (Sinh Thủy) và Thủy (Bình Hòa) Hỏa, Thổ Tý, Mão, Dậu, Dần, Thân (Tứ Hành Xung)

Xuất sang Trang tính

II. NGUYÊN TẮC CỐT LÕI LỌC NGÀY ĐẠI CÁT CHO KHAI TRƯƠNG

Việc đánh giá một ngày có phải là "Ngày Tốt" hay không không chỉ dựa vào sự vắng mặt của các ngày hung, mà còn dựa trên sự hội tụ của các yếu tố Cát Tinh theo Lịch Vạn Niên, bao gồm Trực và Sao Chiếu Mệnh.

2.1. Hệ Thống Đánh Giá Trực và Nhị Thập Bát Tú

Trong hệ thống 12 Trực, một ngày tốt cho khai trương phải hội tụ các Trực mang ý nghĩa khởi sự, sung mãn, và hòa bình. Các Trực cần được ưu tiên lựa chọn bao gồm:  

  1. Trực Khai: Biểu tượng cho sự khởi đầu thuận lợi, mở mang và phát triển.

  2. Trực Kiến: Thiết lập nền móng vững chắc, thích hợp cho việc xây dựng cơ nghiệp.

  3. Trực Bình: Mang ý nghĩa hòa thuận, ổn định, giúp công việc tránh xa các xung đột và tranh chấp (Ví dụ, ngày 02/04/2026 (15/02 Âm lịch) có Trực Bình, được đánh giá là tốt mọi việc).  

  4. Trực Mãn: Viên mãn, đủ đầy, báo hiệu sự thành công và sung túc.  

Bên cạnh đó, việc kiểm tra Sao Nhị Thập Bát Tú (28 chòm sao) là bắt buộc. Cần chọn ngày có sao Mộc, Thủy, hoặc Kim Tinh chiếu mệnh tốt. Ví dụ, ngày 02/04/2026 có sao Giác Mộc Giao. Chòm sao này được đánh giá là Tướng tinh của Giao Long, chủ trị ngày thứ 5, mang lại sự "vinh xương, tấn lợi" và rất phù hợp cho tạo tác mọi việc. Tuy nhiên, cần đặc biệt lưu ý đến các ngoại lệ của chòm sao này. Nếu Sao Giác rơi vào ngày Ngọ (Phục Đoạn Sát), thì rất kỵ các hoạt động lớn như chôn cất, xuất hành, thừa kế, nhưng lại có thể sử dụng để kết dứt điều hung hại. Do đó, việc xem xét phải cực kỳ kỹ lưỡng, không chỉ dừng lại ở tên Sao mà còn ở sự kết hợp giữa Sao và Địa Chi của ngày.  

2.2. Tiêu Chí Hàng Đầu: Hội Tụ Sao Cát Tinh Vượng Tài Lộc

Để một ngày được coi là "rước Tài Lộc," nó phải có sự chiếu rọi của các sao chuyên biệt về tiền bạc và kinh doanh. Sự hiện diện của các Cát Tinh này đảm bảo rằng dòng tiền và vận may sẽ được kích hoạt ngay từ lễ khai trương.

Hai sao Cát Tinh quan trọng nhất đối với mục đích Khai Trương Rước Tài Lộc là Thiên TàiKim Quỹ Hoàng Đạo. Sự kết hợp của hai sao này là một chỉ dấu cực kỳ mạnh mẽ, báo hiệu may mắn lớn trong việc cầu tài lộc, giao dịch và kinh doanh. Chẳng hạn, ngày 02/04/2026 được Lịch Vạn Niên ghi rõ là ngày có Thiên Tài trung với Kim Quỹ Hoàng Đạo, rất tốt cho việc cầu tài lộc và khai trương.  

Ngoài ra, cần tìm kiếm sự hiện diện của các Sao Cát Tinh khác như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, và Thiên Hỷ. Sự kết hợp của nhiều sao tốt giúp giảm thiểu rủi ro, tăng cường uy tín, và mang lại hòa khí, tạo nền tảng thuận lợi cho các mối quan hệ đối tác và khách hàng. Nguyên tắc lọc ngày tốt nhất là tìm kiếm sự kết hợp tối ưu giữa (Thiên Tài + Kim Quỹ) và các Trực Tốt (Khai, Bình, Mãn) để đạt được mức độ "Đại Cát Đại Lợi" tối đa.  

III. HỆ THỐNG LỌC VÀ LOẠI TRỪ CÁC NGÀY HUNG HÃN (HUNG NHẬT)

Nguyên tắc tối thượng trong việc chọn ngày là phải loại trừ triệt để các ngày Đại Kỵ (Hung Nhật), bởi lẽ nếu khai trương phạm phải những ngày này, dù có Giờ Hoàng Đạo tốt cũng không thể hóa giải được sự phá bại.

3.1. Ngày Kỵ Cố Định và Hung Hãn Đặc Thù

Các ngày kỵ cố định hàng tháng mà mọi việc trọng đại cần tránh là:

  • Nguyệt Kỵ: Gồm các ngày 5, 14, và 23 Âm lịch hàng tháng. Đây là những ngày kiêng kỵ mọi việc quan trọng, việc gì cũng nên kiêng.  

  • Tam Nương: Gồm 6 ngày: 3, 7, 13, 18, 22, 27 Âm lịch hàng tháng. Tương tự Nguyệt Kỵ, đây là những ngày mang sát khí mạnh.

Tuy nhiên, nguy hiểm hơn là các ngày hung hãn đặc thù theo năm:

  1. Dương Công Kỵ Nhật: Đây là 13 ngày cực kỳ hung hãn trong năm, được xem là ngày tối kỵ, hết thảy việc gì cũng phải tránh. Mặc dù dữ liệu tra cứu lịch Vạn Niên không cung cấp danh sách chính xác cho năm 2026 , nguyên tắc phong thủy yêu cầu phải tính toán và loại bỏ tuyệt đối các ngày này trong quá trình chọn ngày khai trương, vì chúng tiềm ẩn rủi ro thất bại toàn diện và tổn thất lớn.  

  2. Sát Chủ và Thụ Tử: Đây là hai loại ngày mang ý nghĩa phá bại và "chết chóc". Khai trương vào ngày Sát Chủ hoặc Thụ Tử dễ dẫn đến hao tán tài sản, công việc không thành và rủi ro phá sản. Danh sách các ngày này thay đổi tùy theo từng tháng Âm lịch của năm Bính Ngọ và cần được tra cứu chi tiết.  

3.2. Các Dấu Hiệu Hung Khác Cần Tránh (Rủi ro về Pháp Lý và Tài Chính)

Ngoài các Hung Nhật truyền thống, cần loại trừ các ngày có dấu hiệu tâm lý xấu hoặc rủi ro pháp lý/tài chính:

  • Ngày Xích Khẩu: Theo chiết tự, Xích là màu đỏ, Khẩu là miệng lưỡi. Xích Khẩu thể hiện sự mâu thuẫn, bất đồng và cãi vã. Trong kinh doanh, ngày này dự báo rủi ro về tranh chấp hợp đồng, kiện tụng hoặc xung đột nội bộ. Tuyệt đối không nên chọn để khai trương nhằm đảm bảo công việc được thuận lợi, hanh thông.  

  • Ngày Không Vong: Hàm chứa ý nghĩa liên quan đến sự mất mát và không may mắn. Việc khai trương trong ngày Không Vong dễ dẫn đến thua lỗ, thất thoát tài sản, hoặc sự đổ vỡ tài chính. Do đó, loại trừ ngày này là cần thiết để đảm bảo sự ổn định pháp lý và tài chính.  

Cuối cùng, việc kiểm tra Xung Thái Tuế là bắt buộc. Ngoài việc tránh ngày Tý (xung Ngọ), Gia Chủ còn phải tránh các ngày xung khắc với chính bản mệnh và tuổi của mình, theo mục CÁC TUỔI XUNG KHẮC VỚI NGÀY được hiển thị trên Lịch Vạn Niên.  

Table 2: Tổng Hợp Các Ngày Đại Kỵ Tuyệt Đối Cần Tránh Khai Trương Năm 2026

Loại Hung Nhật Tính Chất Hung Hãn Tác Hại Tiềm ẩn (Implication) Nguyên Tắc Lọc Bắt Buộc
Nguyệt Kỵ Gây cản trở, sự kiện không thành Công việc trì trệ, dễ gặp thất bại giữa chừng Loại trừ các ngày 5, 14, 23 Âm lịch
Dương Công Kỵ Nhật Đại kỵ mọi việc lớn, tối hung Thất bại toàn diện, tổn thất lớn Loại trừ 13 ngày tính theo năm Bính Ngọ
Sát Chủ/Thụ Tử Tai họa, hao tán tài sản Rủi ro phá sản, tổn thất nhân sự Loại trừ theo lịch từng tháng Âm lịch
Xung Thái Tuế Xung khắc nghiêm trọng với năm/mệnh Mâu thuẫn, tranh chấp, bệnh tật

Loại trừ ngày Tý (xung Ngọ) và ngày xung với tuổi Gia Chủ

 

IV. BẢNG TRA CỨU TOÀN DIỆN: DANH MỤC NGÀY KHAI TRƯƠNG ĐẠI CÁT THEO THÁNG ÂM LỊCH 2026

Quá trình lọc ngày Đại Cát cho Khai Trương Rước Tài Lộc tuân theo một chuỗi nhân quả nghiêm ngặt. Ngày được chọn phải đảm bảo các tiêu chí loại trừ (Mục III), sau đó phải hội tụ các yếu tố Tốt về Trực và Sao Cát Tinh, và cuối cùng phải Tương Sinh/Bình Hòa với Ngũ Hành của năm Bính Ngọ (Thiên Hà Thủy).

4.1. Phân Tích Mô Hình Ngày Đại Cát Tiêu Chuẩn

Mô hình chuẩn mực của một Ngày Đại Cát cho khai trương phải hội tụ các yếu tố sau: Trực Khai/Bình/Mãn, các sao Thiên Tài hoặc Kim Quỹ Hoàng Đạo, và Ngũ Hành của ngày phải là Kim hoặc Thủy để tăng cường Vận Mệnh Thiên Hà Thủy của năm 2026.

Ví dụ Điển hình (Case Study): Ngày 02/04/2026 (tức 15/02 Âm lịch năm Bính Ngọ)

Ngày này là một mô hình chuẩn mực cho việc Khai Trương Rước Tài Lộc. Ngày có Can Chi Bính Ngọ, cùng Ngũ Hành với năm Bính Ngọ, mang lại sự bình hòa và ổn định. Ngày này có Trực Bình, được đánh giá là tốt mọi việc. Đặc biệt, ngày hội tụ các sao Cát Tinh Vượng Tài là Thiên Tài và Kim Quỹ Hoàng Đạo, được ghi nhận là "Tốt cho việc cầu tài lộc, khai trương". Sự kết hợp này mang ý nghĩa thu hút dòng tiền mạnh mẽ và tối đa hóa lợi nhuận ngay từ khi bắt đầu.  

Table 3: Mô Hình Ngày Khai Trương Đại Cát Ứng Dụng (Lọc Tài Lộc)

Yếu Tố Cần Có Tiêu Chí Chi Tiết Giá Trị Ứng Dụng Cho Khai Trương
Trực Ngày Khai, Kiến, Bình, Mãn

Đảm bảo khởi sự thuận lợi, bền vững

Sao Cát Tinh Thiên Tài, Kim Quỹ Hoàng Đạo

Thu hút dòng tiền, tối đa hóa lợi nhuận

Ngũ Hành Ngày Kim hoặc Thủy Tương Sinh/Bình Hòa với Mệnh Thiên Hà Thủy năm 2026
Khắc Kỵ Tránh Sát Chủ, Kỵ Nhật, Xung Thái Tuế

Loại bỏ rủi ro tranh chấp và phá sản

4.2. Danh Mục Các Ngày Đại Cát Tiêu Biểu Theo Tháng (Sơ lược)

Việc cung cấp một danh mục chi tiết 12 tháng đòi hỏi sự tra cứu chuyên sâu lịch Vạn Niên 2026 và loại trừ 13 ngày Dương Công Kỵ Nhật. Dưới đây là cấu trúc khuyến nghị và các ví dụ tiêu biểu đã được xác nhận:

  1. Tháng Giêng Âm Lịch (Bắt đầu từ 29/01/2026 Dương lịch):

    • Mùng 1 Tết (29/01/2026): Ngày thích hợp để Khai Xuân và Khai Trương đầu năm, nhằm tận dụng nguồn năng lượng khởi động thịnh vượng.  

    • Nên ưu tiên các ngày có Trực Kiến, Khai trong khoảng đầu tháng.

  2. Tháng Hai Âm Lịch:

    • Ngày 15 Âm Lịch (02/04/2026): Ngày Bính Ngọ, Trực Bình, hội tụ Thiên Tài và Kim Quỹ Hoàng Đạo. Là ngày cực kỳ tốt cho cầu tài lộc.  

  3. Các Tháng Khác (Tháng 3 – Tháng Chạp):

    • Cần tra cứu dựa trên tiêu chí Ngũ Hành (Kim/Thủy) và sự hội tụ của Sao Thiên Tài/Kim Quỹ. Mỗi tháng nên chọn tối thiểu 3-5 ngày có sự kết hợp Cát Tinh mạnh nhất.

 

V. HƯỚNG DẪN TÙY CHỈNH CHUYÊN SÂU THEO BẢN MỆNH GIA CHỦ (PERSONALIZATION)

 

Sau khi đã lọc được danh sách các ngày Đại Cát theo Thiên Thời và Địa Lợi, bước cuối cùng và quan trọng nhất là cá nhân hóa lựa chọn theo Nhân Hòa (Tuổi và Mệnh của Gia Chủ). Sự thành bại cuối cùng của việc chọn ngày phụ thuộc vào mức độ tương hợp giữa ngày được chọn và bản mệnh cá nhân.  

 

5.1. Đối Chiếu Bản Mệnh (Ngũ Hành) với Ngũ Hành Ngày

 

Việc đối chiếu Ngũ Hành của Gia Chủ với Ngũ Hành của ngày là căn cứ lập luận khoa học trong phong thủy để đưa ra quyết định cuối cùng.  

  • Yêu cầu Tương Hợp: Ngày được chọn phải Tương Sinh hoặc Bình Hòa với Mệnh của Gia Chủ.

    • Tương Sinh Tăng Cường: Ngày Tốt nhất là ngày Sinh Mệnh Gia Chủ (ví dụ: Gia Chủ mệnh Kim chọn ngày Thổ) hoặc ngày mà Mệnh Gia Chủ Sinh Ngày (ví dụ: Gia Chủ mệnh Hỏa chọn ngày Thổ).

    • Bình Hòa Củng Cố: Ngày có cùng Ngũ Hành với Gia Chủ sẽ tăng cường sức mạnh và sự ổn định.

  • Tránh Tương Khắc Tuyệt Đối: Cần tuyệt đối tránh chọn ngày có Ngũ Hành Khắc với Mệnh Gia Chủ (ví dụ: Gia Chủ mệnh Hỏa không nên chọn ngày Thủy). Nếu ngày đó hội tụ nhiều Cát Tinh nhưng phạm Khắc với Mệnh, rủi ro và hao tổn vẫn rất lớn.  

 

5.2. Lọc Giờ Hoàng Đạo Tối Ưu (Phương Pháp "Bấm Tính Tuổi, Đánh Giờ")

 

Giờ hành lễ khai trương là đích cuối cùng và quan trọng nhất. Dù ngày đã là Đại Cát, giờ hành lễ không hợp vẫn có thể gây trở ngại. Do đó, cần áp dụng phương pháp "Bấm tính tuổi, đánh giờ" để xác định giờ Hoàng Đạo phù hợp.  

Khẩu quyết Lục Nhâm Đại Độn chỉ ra rằng, khi bấm tính mà gặp cung nào có chữ “Đạo, Viễn, Thông, Đạt, Dao, Hoàn” thì giờ ấy là giờ Hoàng Đạo. Sau khi lọc được giờ Hoàng Đạo (ví dụ: Tý, Mão, Thân, Dậu trong ngày 02/04/2026) , Gia Chủ cần tiến hành bước tinh chỉnh chuyên sâu hơn: đối chiếu Ngũ Hành của giờ đó với Ngũ Hành Mệnh Gia Chủ. Nếu Ngũ Hành của Giờ Hoàng Đạo Sinh cho Mệnh Gia Chủ, đó chính là giờ Vượng Tài (giờ vàng) mang lại sự bùng nổ tài lộc.  

5.3. Loại Trừ Xung Khắc Tuổi Cụ Thể

Việc xem xét các tuổi xung khắc cần phải được thực hiện ở cấp độ chi tiết, không chỉ tránh ngày Tý (xung Ngọ) mà còn tránh các ngày xung khắc với chính tuổi của Gia Chủ.  

Phải tránh các ngày xung khắc nằm trong bộ Tứ Hành Xung với tuổi của Gia Chủ. Sáu cặp con giáp tương xung cần nhớ là: Tý – Ngọ, Dần – Thân, Thìn – Tuất, Mão – Dậu, Tị – Hợi, và Sửu – Mùi. Nếu chọn nhầm ngày phạm Xung Thái Tuế với tuổi, công việc làm ăn dễ bị trì trệ, khó khăn thường xuyên xảy ra, thậm chí phải đóng cửa.  

VI. KHUYẾN NGHỊ VỀ NGHI THỨC VÀ PHƯƠNG VỊ PHÁT TÀI LỘC

Sau khi đã xác định được Ngày Giờ Đại Cát tương hợp với Bản Mệnh, việc thực hiện nghi thức và xác định phương vị chính xác sẽ kích hoạt nguồn Tài Khí tối đa.

6.1. Xác Định Phương Vị Đón Tài Lộc Năm 2026

Phương vị cúng bái hoặc hướng khai trương đầu tiên đóng vai trò kích hoạt dòng chảy Tài Khí cho cả năm. Dựa trên phân tích đầu năm, hướng Bắc (phương vị chủ đạo của hành Thủy) là phương vị cầu Tài Lộc quan trọng nhất trong năm Bính Ngọ 2026.  

Khuyến nghị chuyên môn là Gia Chủ nên ưu tiên đặt bàn cúng hoặc hướng cửa chính (hoặc hướng mở cửa hàng lần đầu tiên) về phía Bắc khi thực hiện nghi lễ khai trương để tận dụng năng lượng tương hợp Thủy Khí của năm Thiên Hà Thủy.

6.2. Lễ Vật và Nghi Thức Tăng Cường Ngũ Hành

Để hỗ trợ mạnh mẽ cho Mệnh Thiên Hà Thủy của năm 2026, lễ vật và trang trí nên ưu tiên các màu sắc và vật phẩm thuộc hành Kim và Thủy (Tương Sinh và Bình Hòa).

  • Hành Kim: Sử dụng các vật phẩm có tính kim loại, màu trắng, hoặc màu bạc. Kim sinh Thủy, tạo ra nguồn năng lượng hỗ trợ mạnh mẽ cho sự khởi đầu.

  • Hành Thủy: Sử dụng các vật phẩm liên quan đến nước, màu xanh dương, màu đen, hoặc gương/kính. Thủy giúp Bình Hòa và củng cố bản mệnh năm, mang lại sự thông suốt và dịch chuyển linh hoạt trong kinh doanh.

Việc phối hợp lễ vật và trang trí theo nguyên tắc Ngũ Hành Tương Sinh giúp tạo ra một trường năng lượng thống nhất, kích thích vận may và Tài Lộc kéo về cho cơ sở kinh doanh.

KẾT LUẬN

Việc lựa chọn Ngày Tốt Khai Trương Rước Tài Lộc năm Bính Ngọ 2026 phải là một quy trình phân tích nhiều lớp, bắt đầu từ nền tảng Thiên Hà Thủy của năm (ưu tiên Kim/Thủy), loại trừ tuyệt đối các ngày Hung Hãn như Dương Công Kỵ Nhật, Nguyệt Kỵ, Sát Chủ, và các ngày mang tính phá bại như Xích Khẩu hay Không Vong.

Điểm mấu chốt để rước Tài Lộc là sự hội tụ của các sao Cát Tinh chuyên biệt về tiền bạc, điển hình là Thiên TàiKim Quỹ Hoàng Đạo. Sự hiện diện của các sao này trong ngày có Trực Khai/Bình/Mãn tạo nên mô hình Ngày Đại Cát lý tưởng.

Tuy nhiên, tính cá nhân hóa (Personalization) là yếu tố quyết định. Chỉ khi ngày được chọn Tương Sinh hoặc Bình Hòa với Ngũ Hành Bản Mệnh của Gia Chủ, và giờ khai trương là Giờ Hoàng Đạo có Ngũ Hành Sinh cho Gia Chủ, thì nguồn Vượng Khí mới được kích hoạt trọn vẹn, đảm bảo công việc kinh doanh trong năm Bính Ngọ 2026 được thuận lợi, phát đạt và Rước TÀI LỘC dồi dào. Khuyến nghị thực hiện nghi thức khai trương nên hướng về phương vị Bắc để tối ưu hóa việc cầu Tài Khí.

Năm 2026 tuổi nào phạm thái tuế? Cách hóa giải ra sao?
Chọn tuổi xông đất năm Bính Ngọ 2026 giúp gia chủ phát tài
Năm 2026 có phải năm Ngựa vàng không ?
Năm 2026 là năm con gì ? Con sinh năm 2026 hợp với bố mẹ tuổi gì ?
Tử vi tuổi Mậu Thìn 1988 Nam mạng năm Đinh Mùi 2027
Tử vi tuổi Đinh Mão 1987 Nam mạng năm Đinh Mùi 2027
Tử vi tuổi Bính Dần 1986 Nam mạng năm Đinh Mùi 2027
Tử vi tuổi Ất Sửu 1985 Nữ mạng năm Đinh Mùi 2027