Banner tin tức
Chọn ngày giờ tốt để cúng khai trương, mở hàng năm Ất Tỵ 2025
22/03/2024
51 lượt xem

Chọn ngày giờ tốt để cúng khai trương, mở hàng năm Ất Tỵ 2025

Chọn ngày giờ tốt để khai trương hay mở hàng trong năm mới là điều hết sức quan trọng và được rất nhiều người quan tâm. Việc chọn được ngày giờ tốt có thể giúp việc làm ăn và buôn bán trở nên thuận lợi và dễ dàng hơn. Để biết được ngày giờ tốt của bản thân thì hãy cùng tham khảo bài viết sau đây nhé.

Cách xem tuổi mở hàng khai trương năm 2025

Chọn tuổi theo tam hợp

Đối với chủ kinh doanh thì chọn người mở hàng có bản mệnh thuộc tam hợp là lý tưởng nhất. Các cặp thuộc tam hợp bao gồm Dần – Ngọ – Tuất, Hợi – Mão – Mùi, Thân – Tý – Thìn, Tỵ – Sửu – Dậu. Việc chọn tuổi tam hợp mở hàng sẽ giúp mang đến cho bạn nhiều may mắn trong kinh doanh, đồng thời còn giúp công ty và cửa hàng buôn bán thuận lợi hơn.

Chọn tuổi theo lục hợp

6 cặp con giáp nhị hợp được gọi là lục hợp. Đầu năm mới 2025, nếu bạn chọn người mở hàng phù hợp với tuổi người chủ theo các cặp lục hợp sẽ mang đến vượng khí cho việc kinh doanh và buôn bán. Các cặp lục hợp bao gồm: Mão – Tuất, Thìn – Dậu, Tý – Sửu, Dần – Hợi, Tỵ – Thân, Ngọ – Mùi.

Cách xem ngày tốt khai trương năm 2025 Ất Tỵ

Xem ngày tốt khai trương theo mệnh

Xem ngày tốt khai trương theo mệnh

Dựa theo ngũ hành sẽ có tương sinh và tương khắc, người ta thường sẽ xem ngày tốt để khai trương theo bản mệnh của người chủ. Ngày được chọn thường sẽ tương sinh và tương hợp với bản mệnh của chủ để có thể mang đến cho người chủ nhiều may mắn trong công việc cũng như buôn bán được thuận lợi hơn.

Các nguyên tắc cơ bản trong ngũ hành bao gồm: Thổ sinh Kim, Kim sinh Thuỷ, Thuỷ sinh Mộc, Mộc sinh Hoả, Hoả sinh Thổ.

Ví dụ: Nếu bạn thuộc mệnh Hỏa thì bạn nên chọn ngày thuộc hành Mộc hoặc Hỏa để khai trương vì theo ngũ hành thì Mộc sinh Hỏa, còn nếu bạn thuộc mệnh Thủy thì bạn nên chọn ngày thuộc hành Kim hoặc Thủy để khai trương vì Kim sinh Thủy.

Xem ngày tốt khai trương theo giờ hoàng đạo

Xem ngày tốt khai trương theo giờ hoàng đạo

Việc xem ngày tốt khai trương theo giờ hoàng đạo cần phải có phần cẩn trọng, có nhiều yếu tố ảnh hưởng hơn so với xem theo bản mệnh người chủ. Để lựa chọn được ngày phù hợp thì chúng ta cần phải trả lời được 2 câu hỏi là:

  • Giờ nào làm lễ khai trương thì hợp với gia chủ?
  • Tính chất của giờ đó như thế nào và sẽ mang đến những lợi ích gì cho doanh nghiệp hay cửa hàng của gia chủ?

Việc xem ngày khai trương theo giờ hoàng đạo cần đến những chuyên gia phong thủy hay các bậc thầy tâm linh. Với kinh nghiệm và kiến thức uyên thông của mình thì họ sẽ giúp bạn lựa chọn được ngày tháng phù hợp để khai trương nhé.

Các ngày tốt khai trương năm Ất Tỵ 2025

Xem ngày tốt khai trương tháng 1 năm 2025

Thứ Tư, Ngày 1/1/2025

Âm lịch: 2/12/2024

Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đông chí

Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Phá

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần

Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Năm, Ngày 2/1/2025

Âm lịch: 3/12/2024

Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đông chí

Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Nguy

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão

Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Sáu, Ngày 3/1/2025

Âm lịch: 4/12/2024

Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đông chí

Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thành

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân

Đánh giá: Ngày Tốt

Thứ Bảy, Ngày 4/1/2025

Âm lịch: 5/12/2024

Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đông chí

Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Thu

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu

Đánh giá: Ngày Xấu

Chủ Nhật, Ngày 5/1/2025

Âm lịch: 6/12/2024

Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Hàn

Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Thu

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất

Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Hai, Ngày 6/1/2025

Âm lịch: 7/12/2024

Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Hàn

Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi

Đánh giá: Ngày Tốt

Thứ Ba, Ngày 7/1/2025

Âm lịch: 8/12/2024

Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Hàn

Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Bế

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Ngọ, Mậu Ngọ

Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Tư, Ngày 8/1/2025

Âm lịch: 9/12/2024

Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Hàn

Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Kiến

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Mùi, Kỷ Mùi

Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Năm, Ngày 9/1/2025

Âm lịch: 10/12/2024

Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Hàn

Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Trừ

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thân, Giáp Thân

Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Sáu, Ngày 10/1/2025

Âm lịch: 11/12/2024

Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Hàn

Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Dậu, ất Dậu

Đánh giá:Ngày Xấu

Thứ Bảy, Ngày 11/1/2025

Âm lịch: 12/12/2024

Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Hàn

Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Bình

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn

Đánh giá: Ngày Xấu

Chủ Nhật, Ngày 12/1/2025

Âm lịch: 13/12/2024

Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Hàn

Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Định

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ

Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Hai, Ngày 13/1/2025

Âm lịch: 14/12/2024

Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Hàn

Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Chấp

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn

Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Ba, Ngày 14/1/2025

Âm lịch: 15/12/2024

Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Hàn

Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Phá

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ

Đánh giá:Ngày Xấu

Thứ Tư, Ngày 15/1/2025

Âm lịch: 16/12/2024

Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Hàn

Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Nguy

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý

Đánh giá:Ngày Tốt

Thứ Năm, Ngày 16/1/2025

Âm lịch: 17/12/2024

Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Hàn

Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Thành

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu

Đánh giá:Ngày Rất Tốt

Thứ Sáu, Ngày 17/1/2025

Âm lịch: 18/12/2024

Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Hàn

Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Thu

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý

Đánh giá:Ngày Xấu

Thứ Bảy, Ngày 18/1/2025

Âm lịch: 19/12/2024

Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Hàn

Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu

Đánh giá:Ngày Xấu

Chủ Nhật, Ngày 19/1/2025

Âm lịch: 20/12/2024

Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Hàn

Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Bế

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Ngọ, Giáp Ngọ

Đánh giá:Ngày Xấu

Thứ Hai, Ngày 20/1/2025

Âm lịch: 21/12/2024

Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại hàn

Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Kiến

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Mùi, Ất Mùi

Đánh giá:Ngày Xấu

Thứ Ba, Ngày 21/1/2025

Âm lịch: 22/12/2024

Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại hàn

Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Trừ

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ

Đánh giá:Ngày Xấu

Thứ Tư, Ngày 22/1/2025

Âm lịch: 23/12/2024

Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại hàn

Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi

Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Năm, Ngày 23/1/2025

Âm lịch: 24/12/2024

Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại hàn

Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Bình

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất

Đánh giá:Ngày Xấu

Thứ Sáu, Ngày 24/1/2025

Âm lịch: 25/12/2024

Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại hàn

Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Định

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi

Đánh giá:Ngày Xấu

Thứ Bảy, Ngày 25/1/2025

Âm lịch: 26/12/2024

Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại hàn

Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Chấp

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân

Đánh giá:Ngày Xấu

Chủ Nhật, Ngày 26/1/2025

Âm lịch: 27/12/2024

Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại hàn

Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Phá

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu

Đánh giá:Ngày Xấu

Thứ Hai, Ngày 27/1/2025

Âm lịch: 28/12/2024

Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại hàn

Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Nguy

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn

Đánh giá:Ngày Tốt

Thứ Ba, Ngày 28/1/2025

Âm lịch: 29/12/2024

Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại hàn

Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Thành

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi

Đánh giá:Ngày Rất Tốt

Thứ Tư, Ngày 29/1/2025

Âm lịch: 1/1/2025

Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Đại hàn

Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thu

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thìn, Bính Thìn

Đánh giá:Ngày Xấu

Thứ Năm, Ngày 30/1/2025

Âm lịch: 2/1/2025

Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Đại hàn

Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Khai

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Tỵ, Đinh Tỵ

Xem ngày tốt khai trương tháng 1 năm 2025

Thứ Bảy, Ngày 1/2/2025

Âm lịch: 4/1/2025

Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Đại hàn

Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, ất Mão

Đánh giá:Ngày Xấu

Chủ Nhật, Ngày 2/2/2025

Âm lịch: 5/1/2025

Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Đại hàn

Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Trừ

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần

Đánh giá:Ngày Xấu

Thứ Hai, Ngày 3/2/2025

Âm lịch: 6/1/2025

Ngày: Quý Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Lập Xuân

Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Trừ

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão

Đánh giá:Ngày Xấu

Thứ Ba, Ngày 4/2/2025

Âm lịch: 7/1/2025

Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Lập Xuân

Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Mãn

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn

Đánh giá:Ngày Xấu

Thứ Tư, Ngày 5/2/2025

Âm lịch: 8/1/2025

Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Lập Xuân

Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Bình

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ

Đánh giá:Ngày Xấu

Thứ Năm, Ngày 6/2/2025

Âm lịch: 9/1/2025

Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Lập Xuân

Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Định

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tý, Canh Tý

Đánh giá:Ngày Rất Tốt

Thứ Sáu, Ngày 7/2/2025

Âm lịch: 10/1/2025

Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Lập Xuân

Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Chấp

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Tân Sửu

Đánh giá:Ngày Xấu

Thứ Bảy, Ngày 8/2/2025

Âm lịch: 11/1/2025

Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Lập Xuân

Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Phá

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Dần, Giáp Dần

Đánh giá:Ngày Xấu

Chủ Nhật, Ngày 9/2/2025

Âm lịch: 12/1/2025

Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Lập Xuân

Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Nguy

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Mão, ất Mão

Đánh giá:Ngày Xấu

Thứ Hai, Ngày 10/2/2025

Âm lịch: 13/1/2025

Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Lập Xuân

Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thành

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn

Đánh giá:Ngày Tốt

Thứ Ba, Ngày 11/2/2025

Âm lịch: 14/1/2025

Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Lập Xuân

Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Thu

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ

Đánh giá:Ngày Rất Tốt

Thứ Tư, Ngày 12/2/2025

Âm lịch: 15/1/2025

Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Lập Xuân

Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Khai

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Đánh giá: Ngày Tốt

Thứ Năm, Ngày 13/2/2025

Âm lịch: 16/1/2025

Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Lập Xuân

Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Bế

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ

Đánh giá:Ngày Xấu

Thứ Sáu, Ngày 14/2/2025

Âm lịch: 17/1/2025

Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Lập Xuân

Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Kiến

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý

Đánh giá:Ngày Xấu

Thứ Bảy, Ngày 15/2/2025

Âm lịch: 18/1/2025

Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Lập Xuân

Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Trừ

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu

Đánh giá:Ngày Xấu

Chủ Nhật, Ngày 16/2/2025

Âm lịch: 19/1/2025

Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Lập Xuân

Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Mãn

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý

Đánh giá:Ngày Tốt

Thứ Hai, Ngày 17/2/2025

Âm lịch: 20/1/2025

Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Lập Xuân

Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Bình

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu

Đánh giá:Ngày Xấu

Thứ Ba, Ngày 18/2/2025

Âm lịch: 21/1/2025

Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Vũ thủy

Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Định

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Tý, Giáp Tý

Đánh giá:Ngày Rất Tốt

Thứ Tư, Ngày 19/2/2025

Âm lịch: 22/1/2025

Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Vũ thủy

Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Chấp

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Sửu, ất Sửu

Đánh giá:Ngày Xấu

Thứ Năm, Ngày 20/2/2025

Âm lịch: 23/1/2025

Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Vũ thủy

Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Phá

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ

Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Sáu, Ngày 21/2/2025

Âm lịch: 24/1/2025

Ngày: Tân Dậu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Vũ thủy

Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Nguy

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi

Đánh giá:Ngày Xấu

Thứ Bảy, Ngày 22/2/2025

Âm lịch: 25/1/2025

Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Vũ thủy

Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thành

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất

Đánh giá:Ngày Tốt

Chủ Nhật, Ngày 23/2/2025

Âm lịch: 26/1/2025

Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Vũ thủy

Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Thu

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ

Đánh giá:Ngày Xấu

Thứ Hai, Ngày 24/2/2025

Âm lịch: 27/1/2025

Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Vũ thủy

Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Khai

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân

Đánh giá:Ngày Xấu

Thứ Ba, Ngày 25/2/2025Âm lịch: 28/1/2025

Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Vũ thủy

Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Bế

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

Đánh giá:Ngày Xấu

Thứ Tư, Ngày 26/2/2025

Âm lịch: 29/1/2025

Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Vũ thủy

Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Kiến

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn

Đánh giá:Ngày Xấu

Thứ Năm, Ngày 27/2/2025

Âm lịch: 30/1/2025

Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Vũ thủy

Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Trừ

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi

Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Sáu, Ngày 28/2/2025

Âm lịch: 1/2/2025

Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Vũ thủy

Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Mãn

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Tuất, Bính Tuất

Đánh giá:Ngày Xấu

Xem ngày tốt khai trương tháng 3 năm 2025

Thứ Bảy, Ngày 1/3/2025

Âm lịch: 2/2/2025

Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Vũ thủy

Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Bình

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Hợi, Đinh Hợi

Đánh giá: Ngày Xấu

Chủ Nhật, Ngày 2/3/2025

Âm lịch: 3/2/2025

Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Vũ thủy

Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Định

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần

Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Hai, Ngày 3/3/2025

Âm lịch: 4/2/2025

Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Vũ thủy

Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Chấp

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão

Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Ba, Ngày 4/3/2025

Âm lịch: 5/2/2025

Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Vũ thủy

Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Phá

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân

Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Tư, Ngày 5/3/2025

Âm lịch: 6/2/2025

Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Kinh Trập

Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Phá

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu

Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Năm, Ngày 6/3/2025

Âm lịch: 7/2/2025

Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Kinh Trập

Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Nguy

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất

Đánh giá: Ngày Rất Tốt

Thứ Sáu, Ngày 7/3/2025

Âm lịch: 8/2/2025

Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Kinh Trập

Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Thành

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi

Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Bảy, Ngày 8/3/2025

Âm lịch: 9/2/2025

Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Kinh Trập

Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thu

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Ngọ, Mậu Ngọ

Đánh giá: Ngày Xấu

Chủ Nhật, Ngày 9/3/2025

Âm lịch: 10/2/2025

Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Kinh Trập

Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Khai

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Mùi, Kỷ Mùi

Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Hai, Ngày 10/3/2025

Âm lịch: 11/2/2025

Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Kinh Trập

Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Bế

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thân, Giáp Thân

Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Ba, Ngày 11/3/2025

Âm lịch: 12/2/2025

Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Kinh Trập

Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Dậu, ất Dậu

Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Tư, Ngày 12/3/2025

Âm lịch: 13/2/2025

Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Kinh Trập

Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Trừ

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn

Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Năm, Ngày 13/3/2025

Âm lịch: 14/2/2025

Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Kinh Trập

Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Mãn

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ

Đánh giá: Ngày Rất Tốt

Thứ Sáu, Ngày 14/3/2025

Âm lịch: 15/2/2025

Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Kinh Trập

Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Bình

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn

Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Bảy, Ngày 15/3/2025

Âm lịch: 16/2/2025

Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Kinh Trập

Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Định

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ

Đánh giá: Ngày Xấu

Chủ Nhật, Ngày 16/3/2025

Âm lịch: 17/2/2025

Ngày: Giáp Thân, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Kinh Trập

Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Chấp

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý

Đánh giá: Ngày Xấu 

Thứ Hai, Ngày 17/3/2025

Âm lịch: 18/2/2025

Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Kinh Trập

Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Phá

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu

Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Ba, Ngày 18/3/2025

Âm lịch: 19/2/2025

Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Kinh Trập

Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Nguy

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý

Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Tư, Ngày 19/3/2025

Âm lịch: 20/2/2025

Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Kinh Trập

Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Thành

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu

Đánh giá:

Ngày Rất Tốt

Thứ Năm, Ngày 20/3/2025

Âm lịch: 21/2/2025

Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Xuân phân

Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thu

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Ngọ, Giáp Ngọ

Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Sáu, Ngày 21/3/2025

Âm lịch: 22/2/2025

Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Xuân phân

Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Khai

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Mùi, Ất Mùi

Đánh giá: Ngày Rất Tốt

Thứ Bảy, Ngày 22/3/2025

Âm lịch: 23/2/2025

Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Xuân phân

Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Bế

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ

Đánh giá: Ngày Xấu

Chủ Nhật, Ngày 23/3/2025

Âm lịch: 24/2/2025

Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Xuân phân

Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi

Đánh giá: Ngày Tốt

Thứ Hai, Ngày 24/3/2025

Âm lịch: 25/2/2025

Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Xuân phân

Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Trừ

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất

Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Ba, Ngày 25/3/2025

Âm lịch: 26/2/2025

Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Xuân phân

Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Mãn

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi

Đánh giá:  Ngày Rất Tốt

Thứ Tư, Ngày 26/3/2025

Âm lịch: 27/2/2025

Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Xuân phân

Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Bình

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân

Đánh giá:Ngày Xấu

Thứ Năm, Ngày 27/3/2025

Âm lịch: 28/2/2025

Ngày: Ất Mùi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Xuân phân

Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Định

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu

Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Sáu, Ngày 28/3/2025

Âm lịch: 29/2/2025

Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Xuân phân

Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Chấp

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn

Đánh giá:Ngày Xấu

Thứ Bảy, Ngày 29/3/2025

Âm lịch: 1/3/2025

Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Xuân phân

Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Phá

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi

Đánh giá: Ngày Xấu

Chủ Nhật, Ngày 30/3/2025

Âm lịch: 2/3/2025

Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Xuân phân

Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Nguy

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thìn, Bính Thìn

Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Hai, Ngày 31/3/2025

Âm lịch: 3/3/2025

Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Xuân phân

Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Tỵ, Đinh Tỵ

Đánh giá: Ngày Tốt

Năm 2025 tuổi nào phạm Kim Lâu ? Cách hóa giải ra sao ?
Năm 2025 tuổi nào phạm hoang ốc ? Cách hóa giải ra sao ?
Tử vi tuổi Bính Ngọ 1966 Nam mạng năm Ất Tỵ 2025
Tử vi tuổi Đinh Mùi 1967 Nữ mạng năm Ất Tỵ 2025
Tử vi tuổi Đinh Mùi 1967 Nam mạng năm Ất Tỵ 2025
Tử vi tuổi Mậu Thân 1968 Nữ mạng năm Ất Tỵ 2025
Tử vi tuổi Mậu Thân 1968 Nam mạng năm Ất Tỵ 2025
Tử vi tuổi Kỷ Dậu 1969 Nữ mạng năm Ất Tỵ 2025